Có 2 kết quả:
学术自由 xué shù zì yóu ㄒㄩㄝˊ ㄕㄨˋ ㄗˋ ㄧㄡˊ • 學術自由 xué shù zì yóu ㄒㄩㄝˊ ㄕㄨˋ ㄗˋ ㄧㄡˊ
xué shù zì yóu ㄒㄩㄝˊ ㄕㄨˋ ㄗˋ ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
academic freedom
Bình luận 0
xué shù zì yóu ㄒㄩㄝˊ ㄕㄨˋ ㄗˋ ㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
academic freedom
Bình luận 0